Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

fraud /ˈfrɔd/

  1. Sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt.
    to get money by fraud — kiếm tiền bằng cách lừa gạt
  2. Âm mưu lừa gạt, mưu gian.
  3. Cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả.
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tính chất lừa lọc.

Thành ngữ

sửa
  • in fraud; to the fraud of: (Pháp lý) Để lừa gạt.
  • a pious fraud: Xem Pious

Tham khảo

sửa