franchement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɑ̃ʃ.mɑ̃/
Phó từ
sửafranchement /fʁɑ̃ʃ.mɑ̃/
- Thực thà, thẳng thắn.
- Avouer franchement ses fautes — thực thà thú tội
- Mạnh dạn, không ngần ngại.
- Sauter franchement — mạnh dạn nhảy
- Hoàn toàn, thực là.
- Visite franchement désagréable — cuộc viếng thăm thực là khó chịu
- Không úp mở, thẳng, rõ ràng.
- Poser franchement up problème — đặt thẳng một vấn đề
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "franchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)