Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.pɔ.kʁit.mɑ̃/

Phó từ

sửa

hypocritement /i.pɔ.kʁit.mɑ̃/

  1. Giả đạo đức.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa