foyer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔɪ.ər/
Danh từ
sửafoyer /ˈfɔɪ.ər/
Tham khảo
sửa- "foyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fwa.je/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
foyer /fwa.je/ |
foyers /fwa.je/ |
foyer gđ /fwa.je/
- Bếp, lò; lò lửa.
- éteindre le foyer — tắt bếp, tắt lò
- Nhà, hộ, gia đình.
- Fonder un foyer — lập gia đình
- Trung tâm, ổ.
- Foyer de la rebellion — trung tâm cuộc phiến loạn
- Foyer d’une épidémie — ổ dịch
- Hội quán, cư xá.
- Foyer d’étudiants — hội quán sinh viên
- (Sân khấu) Phòng giải lao; phòng diễn viên.
- (Vật lý học; toán học) Tiêu điểm.
- Foyer d’une lentille — tiêu điểm của thấu kính
- Foyer d’une courbe — tiêu điểm của đường cong
- (Số nhiều) Quê hương, sinh quán.
- Rentrer dans ses foyers — trở về quê hương
Tham khảo
sửa- "foyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)