Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fore-and-aft
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌfɔr.ə.ˈnæft/
Tính từ
sửa
fore-and-aft
(
không
so sánh được
)
/ˌfɔr.ə.ˈnæft/
(
Hàng hải
) Từ
đằng
mũi
đến
đắng
lái
,
suốt
chiều
dài
(con
tàu
).
Tham khảo
sửa
"
fore-and-aft
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)