forbi
Tiếng Na Uy
sửaGiới từ
sửaforbi
- Qua, ngang qua, vượt qua.
- Vi gikk forbi huset.
- Han kjørte forbi tre biler.
- Vi kom forbi en hyggelig kafé.
- å snakke forbi hverandre — Ông nói gà, bà nói vịt.
- (Đi) Ngang qua trước mặt.
- fare/gå/komme/kjøre forbi
- Det er ikke til å komme forbi. — Việc ấy không thể tránh khỏi được.
- Det gikk meg hus forbi. — Tôi không thể hiểu được.
- Đã qua, đã xong, đã kết thúc, đã chấm dứt.
- Det er forbi mellom dem. — Họ đã dứt tình với nhau.
- Det er forbi. — Đã qua đời
Từ dẫn xuất
sửa- (2) Forbikjering forbudt!: Cấm qua mặt!
- (2) i forbifarten: Lúc đi (vượt) qua mặt.
Tham khảo
sửa- "forbi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)