Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
qua mặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaː
˧˧
ma̰ʔt
˨˩
kwaː
˧˥
ma̰k
˨˨
waː
˧˧
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˧˥
mat
˨˨
kwaː
˧˥
ma̰t
˨˨
kwaː
˧˥˧
ma̰t
˨˨
Động từ
sửa
qua mặt
(
khẩu ngữ
)
Lờ
đi, không
thèm
hỏi
ý kiến
hoặc không
cho biết
,
tỏ ra
coi thường
.
Dám
qua mặt
lãnh đạo.
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam