Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔr.ˈbɛr/

Danh từ

sửa

forbear (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:'beə/ /fɔr.ˈbɛr/

  1. Tổ tiên, ông ông vải; các bậc tiền bối.

Nội động từ

sửa

forbear nội động từ forbore, forborne /fɔr.ˈbɛr/

  1. (+ from) Nhịn.
  2. Đừng, không (nói, làm... ).
    when in doubt, forbear — chưa chắc thì đừng nói
  3. Chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng.

Ngoại động từ

sửa

forbear ngoại động từ /fɔr.ˈbɛr/

  1. Nhịn.
  2. Không dùng; không nhắc đến.

Tham khảo

sửa