fonte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fonte /fɔ̃t/ |
fontes /fɔ̃t/ |
fonte gc /fɔ̃t/
- Sự tan.
- La fonte des neiges — sự tan tuyết
- Sự đúc; nghề đúc.
- Gang.
- Poids en fonte — quả cân bằng gang
- (Ngành in) Bộ chữ cùng cỡ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự nấu chảy; sự nấu luyện (kim loại).
- fonte verte — đồng thanh
Tham khảo
sửa- "fonte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)