Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfoʊk.ˌlɔr/

Danh từ sửa

folklore /ˈfoʊk.ˌlɔr/

  1. Văn học dân gian; truyền thống dân gian.
  2. Khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔl.klɔʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
folklore
/fɔl.klɔʁ/
folklores
/fɔl.klɔʁ/

folklore /fɔl.klɔʁ/

  1. Văn học dân gian; truyền thống dân gian.
  2. Khoa học văn dân gian; khoa truyền thống dân gian.
  3. (Thân mật) Cái ý nhị nhưng không quan trọng.
    C’est du folklore — đó chỉ là thứ ý nhị nhưng không quan trọng

Tham khảo sửa