folklore
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfoʊk.ˌlɔr/
Danh từ
sửafolklore /ˈfoʊk.ˌlɔr/
- Văn học dân gian; truyền thống dân gian.
- Khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian.
Tham khảo
sửa- "folklore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔl.klɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
folklore /fɔl.klɔʁ/ |
folklores /fɔl.klɔʁ/ |
folklore gđ /fɔl.klɔʁ/
- Văn học dân gian; truyền thống dân gian.
- Khoa học văn dân gian; khoa truyền thống dân gian.
- (Thân mật) Cái ý nhị nhưng không quan trọng.
- C’est du folklore — đó chỉ là thứ ý nhị nhưng không quan trọng
Tham khảo
sửa- "folklore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)