folio
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfoʊ.li.ˌoʊ/
Danh từ
sửafolio số nhiều folios /ˈfoʊ.li.ˌoʊ/
- (Ngành in) Khổ hai.
- Số tờ (sách in).
- (Kế toán) Trang sổ.
- Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ... ).
Tham khảo
sửa- "folio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.ljɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
folio /fɔ.ljɔ/ |
folios /fɔ.ljɔ/ |
folio gđ /fɔ.ljɔ/
Tham khảo
sửa- "folio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)