fluidité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flɥi.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fluidité /flɥi.di.te/ |
fluidité /flɥi.di.te/ |
fluidité gc /flɥi.di.te/
- Tính lỏng, tính lưu.
- (Nghĩa bóng) Tính thay đổi khó nắm.
- Pensée d’une grande fluidité — tư tưởng thay đổi rất khó nắm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fluidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)