épaisseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pɛ.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épaisseur /e.pɛ.sœʁ/ |
épaisseurs /e.pɛ.sœʁ/ |
épaisseur gc /e.pɛ.sœʁ/
- Bề dày, chiều dày.
- L’épaisseur d’une planche — bề dày tấm ván
- Sự đặc, sự rậm rạp, sự dày đặc.
- L’épaisseur du brouillard — sương mù dày đặc
- l’épaisseur des ténèbres — tối mù mịt
- l’épaisseur du feuillage — lá rậm rập
- Sự trì độn.
- épaisseur de l’esprit — sự trì độn của trí óc
- il s’en est fallu de l’épaisseur d’un cheveu — chỉ còn một ly nữa
Tham khảo
sửa- "épaisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)