consistance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sis.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
consistance /kɔ̃.sis.tɑ̃s/ |
consistances /kɔ̃.sis.tɑ̃s/ |
consistance gc /kɔ̃.sis.tɑ̃s/
- Sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc.
- Prendre consistance — đặc lại
- Consistance dure — trạng thái đặc cứng
- Consistance de la boue — độ đặc của bùn
- Sự chắc, sự vững.
- Ce bois manque de consistance — gỗ này không chắc
- Bruit sans consistance — tin đồn không chắc
- Homme sans consistance — người không vững
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Uy tín.
- Avoir quelque consistance — có ít nhiều uy tín
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "consistance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)