Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flexility
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
flexility
Tính chất
dẻo
,
tính chất
mền
dẻo
,
tính
dễ
uốn
.
Tính
dễ
sai khiến
,
tính
đễ
thuyết phục
,
tính
dễ
uốn nắn
.
Tính
linh
động,
tính
linh hoạt
.
Tham khảo
sửa
"
flexility
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)