Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flapjack
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
flapjack
bánh rán
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflæp.ˌdʒæk/
Danh từ
sửa
flapjack
(
số nhiều
flapjacks
)
/ˈflæp.ˌdʒæk/
(
Nghĩa Mỹ, Canada
)
Bánh rán
,
bánh
kếp
.
(
Nghĩa Anh
)
Thanh
yến mạch
.
Hộp
đựng
phấn
(
bôi
mặt
).
Đồng nghĩa
sửa
bánh rán
pancake
thanh yến mạch
muesli
nutty flip
Tham khảo
sửa
"
flapjack
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)