Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flange
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflændʒ/
Danh từ
sửa
flange
/ˈflændʒ/
(
Kỹ thuật
)
Cái
mép
bích
;
mép
, cạnh.
(
Ngành đường sắt
)
Mép
bánh xe
,
vành
bánh xe
.
Gờ
nổi
.
Ngoại động từ
sửa
flange
ngoại động từ
/ˈflændʒ/
Làm cho có
mép
, làm cho có
bờ
, làm cho có
gờ
.
Lắp
mép
bánh xe
,
lắp
vành
bánh xe
.
Tham khảo
sửa
"
flange
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)