Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪks.tʃɜː/

Danh từ

sửa

fixture /ˈfɪks.tʃɜː/

  1. Vật cố định, đồ đạc đặtchỗ cố định.
  2. (Số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về mặt pháp lý coi như thuộc hẳn về một toà nhà nào).
    all the looking-glasses in the house are fixtures — tất cả những tấm gương trong toà nhà đều là những đồ đạc cố định
  3. (Thông tục) Người mãi một chỗ; người mãi một chức vụ.
    he seems to be a fixture — nó hình như muốn lì ra đó
  4. (Thể dục, thể thao) Cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi.

Tham khảo

sửa