fixture
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪks.tʃɜː/
Danh từ
sửafixture /ˈfɪks.tʃɜː/
- Vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định.
- (Số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về mặt pháp lý coi như thuộc hẳn về một toà nhà nào).
- all the looking-glasses in the house are fixtures — tất cả những tấm gương trong toà nhà đều là những đồ đạc cố định
- (Thông tục) Người ở lì mãi một chỗ; người ở lì mãi một chức vụ.
- he seems to be a fixture — nó hình như muốn lì ra đó
- (Thể dục, thể thao) Cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi.
Tham khảo
sửa- "fixture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)