Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑɪn.nəs/

Danh từ

sửa

fineness /ˈfɑɪn.nəs/

  1. Vẻ đẹp đẽ.
  2. Tính tế nhị, tính tinh vi.
  3. Tính cao thượng.
  4. Sự đủ tuổi (vàng, bạc).
  5. Vị ngon (của rượu).

Tham khảo

sửa