Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fineness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑɪn.nəs/
Danh từ
sửa
fineness
/ˈfɑɪn.nəs/
Vẻ
đẹp đẽ.
Tính
tế nhị
,
tính
tinh vi
.
Tính
cao thượng
.
Sự đủ
tuổi
(vàng, bạc).
Vị
ngon
(của rượu).
Tham khảo
sửa
"
fineness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)