Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fibreglass
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
fibreglass
Vật liệu
làm bằng
sợi
thủy tinh
và
nhựa
, dùng để
cách nhiệt
và
chế tạo
ô tô
,
tàu
thuyền
...
sợi
thuỷ tinh
.
a
fibreglass
racing yacht
— thuyền buồm đua làm bằng sợi thủy tinh
Tham khảo
sửa
"
fibreglass
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)