feverish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfi.və.rɪʃ/
Tính từ
sửafeverish /ˈfi.və.rɪʃ/
- Có triệu chứng sốt; hơi sốt.
- Gây sốt, làm phát sốt.
- a feverish swamp — vùng đồng lầy gây bệnh sốt
- a feverish climate — khí hậu dễ gây sốt
- Có dịch sốt (nơi).
- Xúc động bồn chồn.
- (Nghĩa bóng) Như phát sốt, sôi nổi.
Tham khảo
sửa- "feverish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)