Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfi.və.rɪʃ/

Tính từ

sửa

feverish /ˈfi.və.rɪʃ/

  1. triệu chứng sốt; hơi sốt.
  2. Gây sốt, làm phát sốt.
    a feverish swamp — vùng đồng lầy gây bệnh sốt
    a feverish climate — khí hậu dễ gây sốt
  3. dịch sốt (nơi).
  4. Xúc động bồn chồn.
  5. (Nghĩa bóng) Như phát sốt, sôi nổi.

Tham khảo

sửa