Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːt˧˥ sot˧˥fa̰ːk˩˧ ʂo̰k˩˧faːk˧˥ ʂok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːt˩˩ ʂot˩˩fa̰ːt˩˧ ʂo̰t˩˧

Định nghĩa sửa

phát sốt

  1. Lên cơn sốt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa