feuilletoniste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fœj.tɔ.nist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | feuilletoniste /fœj.tɔ.nist/ |
feuilletoniste /fœj.tɔ.nist/ |
Số nhiều | feuilletoniste /fœj.tɔ.nist/ |
feuilletoniste /fœj.tɔ.nist/ |
feuilletoniste /fœj.tɔ.nist/
Tham khảo
sửa- "feuilletoniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)