Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực feuilleté
/fœj.te/
feuilletés
/fœj.te/
Giống cái feuilletée
/fœj.te/
feuilletées
/fœj.te/

feuilleté /fœj.te/

  1. Gồm nhiều lớp mỏng, xếp lớp.
    Roche feuilletée — đá xếp lớp

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
feuilleté
/fœj.te/
feuilletés
/fœj.te/

feuilleté /fœj.te/

  1. Bột nhào phân thành từng lớp.

Tham khảo

sửa