Tiếng Pháp

sửa
 
fermeture

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɛʁ.mə.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fermeture
/fɛʁ.mə.tyʁ/
fermetures
/fɛʁ.mə.tyʁ/

fermeture gc /fɛʁ.mə.tyʁ/

  1. Cái để đóng, cái khóa, cái bấm, cái móc, cái chốt, cái nắp...
    Une fermeture solide — cái khóa (nắp, chốt...) chắc
  2. Sự đóng cửa; giờ đóng cửa.
    Arriver après la fermeture des bureaux — đến sau giờ đóng cửa của các cơ quan
  3. (Y học) Sự khép miệng (vết thương).
    fermeture à glissière; fermeture éclair — khóa rút, khóa kéo

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa