fermeture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛʁ.mə.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fermeture /fɛʁ.mə.tyʁ/ |
fermetures /fɛʁ.mə.tyʁ/ |
fermeture gc /fɛʁ.mə.tyʁ/
- Cái để đóng, cái khóa, cái bấm, cái móc, cái chốt, cái nắp...
- Une fermeture solide — cái khóa (nắp, chốt...) chắc
- Sự đóng cửa; giờ đóng cửa.
- Arriver après la fermeture des bureaux — đến sau giờ đóng cửa của các cơ quan
- (Y học) Sự khép miệng (vết thương).
- fermeture à glissière; fermeture éclair — khóa rút, khóa kéo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fermeture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)