Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈfel.əʊ/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈfel.oʊ/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

fellow (số nhiều fellows)

  1. Bạn đồng chí.
  2. , thằng cha, anh chàng, ông bạn.
    poor fellow! — anh chàng thật đáng thương! , thằng cha tội nghiệp!
    my good fellow! — ông bạn quý của tôi ơi!
    a strong fellow — một khoẻ mạnh
    a fellow of a shoe — một chiếc (trong đôi) giày
  3. Nghiên cứu sinh.
  4. Uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc-phớt).
  5. Viện sĩ; hội viên hoặc thành viên (viện nghiên cứu).
    Fellow of the British AcademyViện sĩ Viện hàn lâm Anh
    Fellow of Australian Academy of Science
    Viện sĩ Viện Hàn lâm Khoa học Úc
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái.

Thành ngữ

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)