feathering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɛ.ðɜ.ːiɳ/
Động từ
sửafeathering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của feather.
Danh từ
sửafeathering /ˈfɛ.ðɜ.ːiɳ/
- Sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông.
- Sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông).
- Sự chèo là mặt nước.
- Bộ lông, bộ cánh.
- Cánh tên bằng lông.
- Nét giống như lông (ở hoa).
Tham khảo
sửa- "feathering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)