Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛ.ðɜ.ːiɳ/

Động từ

sửa

feathering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của feather.

Danh từ

sửa

feathering /ˈfɛ.ðɜ.ːiɳ/

  1. Sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông.
  2. Sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông).
  3. Sự chèomặt nước.
  4. Bộ lông, bộ cánh.
  5. Cánh tên bằng lông.
  6. Nét giống như lông (ở hoa).

Tham khảo

sửa