Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛ.ðɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

feathering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "feather" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

feathering /ˈfɛ.ðɜ.ːiɳ/

  1. Sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông.
  2. Sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông).
  3. Sự chèomặt nước.
  4. Bộ lông, bộ cánh.
  5. Cánh tên bằng lông.
  6. Nét giống như lông (ở hoa).

Tham khảo sửa