fayot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.jɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fayot /fa.jɔ/ |
fayots /fa.jɔ/ |
fayot gđ /fa.jɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fayot /fa.jɔ/ |
fayots /fa.jɔ/ |
Giống cái | fayot /fa.jɔ/ |
fayots /fa.jɔ/ |
fayot /fa.jɔ/
- (Quân sự, lóng) Hăng hái.
Tham khảo
sửa- "fayot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)