Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fayot
/fa.jɔ/
fayots
/fa.jɔ/

fayot /fa.jɔ/

  1. (Thông tục) Hạt đỗ khô.
  2. (Quân sự, lóng) Hạ sĩ quan đăng lại; quân nhân hăng hái.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fayot
/fa.jɔ/
fayots
/fa.jɔ/
Giống cái fayot
/fa.jɔ/
fayots
/fa.jɔ/

fayot /fa.jɔ/

  1. (Quân sự, lóng) Hăng hái.

Tham khảo

sửa