fauche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fauche /fɔʃ/ |
fauches /fɔʃ/ |
fauche gc /fɔʃ/
- (Thông tục) Của ăn cắp.
- (Thân mật) Tình trạng cháy túi, tình trạng không đồng xu dính túi.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cắt cỏ; mùa cắt cỏ.
Tham khảo
sửa- "fauche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)