father
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɑː.ðə/
Anh | [[File:|noicon]] | [ˈfɑː.ðə] |
Hoa Kỳ (California) | [ˈfɑ.ðɚ] |
Danh từ
sửafather /ˈfɑː.ðə/
- Cha, bố.
- (Nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra.
- the wish is father to the thought — ước vọng sinh ra sự tin tưởng
- Tổ tiên, ông tổ.
- father of Vietnamese poetry — ông tổ của nền thơ ca Việt Nam
- to sleep with one's fathers — chầu tổ, chết
- Người thầy, người cha.
- father of the country — người cha của đất nước
- Chúa, Thượng đế.
- (Tôn giáo) Cha cố.
- the Holy Father — Đức giáo hoàng
- Người nhiều tuổi nhất, cụ.
- Father of the House of Commons — người nhiều tuổi nhất ở hạ nghị viện Anh
Tham khảo
sửa- "father", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)