Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæ.sᵊ.niɳ/

Danh từ

sửa

fastening /ˈfæ.sᵊ.niɳ/

  1. Sự buộc, sự trói chặt.
  2. Sự đóng chặt, sự cài chặt.
  3. Sự thắt chặt nút.
  4. Cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener).

Tham khảo

sửa