Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fastener
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfæ.sᵊ.nɜː/
Danh từ
sửa
fastener
/ˈfæ.sᵊ.nɜː/
Người
buộc
,
người
đóng.
Cái
khoá
,
cái
hầm
,
cái
móc
,
cái
chốt
((cũng)
fastening
).
Tham khảo
sửa
"
fastener
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)