Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
farrier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfær.i.ɜː/
Danh từ
sửa
farrier
/ˈfær.i.ɜː/
Thợ
đóng
móng
ngựa
.
Bác sĩ
thú y
chuyên
bệnh
ngựa
.
Hạ
sĩ
trông nom
ngựa
(của trung đoàn kỵ binh).
Tham khảo
sửa
"
farrier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)