Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfær.i.ɜː/

Danh từ

sửa

farrier /ˈfær.i.ɜː/

  1. Thợ đóng móng ngựa.
  2. Bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa.
  3. Hạ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh).

Tham khảo

sửa