farce
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɑːrs/
Hoa Kỳ | [ˈfɑːrs] |
Danh từ
sửafarce /ˈfɑːrs/
Ngoại động từ
sửafarce ngoại động từ /ˈfɑːrs/
- Nhồi (thịt).
- (Nghĩa bóng) Cho thêm mắm thêm muối.
- Nhồi đầy (tác phẩm văn học).
- a book farced with Greek quotations — quyển sách nhồi đầy những trích dẫn Hy-lạp
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cho gia vị.
Tham khảo
sửa- "farce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /faʁs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
farce /faʁs/ |
farces /faʁs/ |
farce gc /faʁs/
- Nhân nhồi (để nhồi vào gà, cà chua... ).
- Kịch hề, kịch khôi hài.
- Trò đùa nhả.
- Faire une farce à quelqu'un — đùa nhả ai
Tham khảo
sửa- "farce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)