insignifiant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insignifiant /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃/ |
insignifiants /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃/ |
Giống cái | insignifiante /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃t/ |
insignifiantes /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃t/ |
insignifiant /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃/
- Không lý thú gì, vô vị.
- Roman insignifiant — cuốn tiểu thuyết vô vị
- Không đáng kể.
- Une somme insignifiante — một số tiền không đáng kể
- (Hiếm) Vô nghĩa.
- Phrase insignifiante — câu vô nghĩa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insignifiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)