Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực insignifiant
/ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃/
insignifiants
/ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃/
Giống cái insignifiante
/ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃t/
insignifiantes
/ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃t/

insignifiant /ɛ̃.si.ɲi.fjɑ̃/

  1. Không lý thú , vô vị.
    Roman insignifiant — cuốn tiểu thuyết vô vị
  2. Không đáng kể.
    Une somme insignifiante — một số tiền không đáng kể
  3. (Hiếm) Vô nghĩa.
    Phrase insignifiante — câu vô nghĩa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa