Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛr.nəs/

Tính từ sửa

fairness /ˈfɛr.nəs/

  1. Sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận.
  2. Tính chất khá, tính chất khá tốt.
  3. Vẻ đẹp.
  4. Màu vàng hoe (tóc).
  5. Nước da trắng.

Tham khảo sửa