Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vàng hoe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
vắng hoe
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
vàng
+
hoe
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̤ːŋ
˨˩
hwɛ
˧˧
jaːŋ
˧˧
hwɛ
˧˥
jaːŋ
˨˩
hwɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːŋ
˧˧
hwɛ
˧˥
vaːŋ
˧˧
hwɛ
˧˥˧
Tính từ
sửa
vàng
hoe
Có màu
vàng
nhạt
, nhưng
tươi
và
ánh
lên.
Tóc
vàng hoe
.
Nắng sớm
vàng hoe
.
Tham khảo
sửa
Vàng hoe,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam