Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.ˈwɪt.nəs/

Danh từ

sửa

eye-witness /ˈɑɪ.ˈwɪt.nəs/

  1. Người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứng kiến điều gì.

Tham khảo

sửa