exposure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈspoʊ.ʒɜː/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈspoʊ.ʒɜː] |
Danh từ
sửaexposure /ɪk.ˈspoʊ.ʒɜː/
- Sự phơi.
- Sự bóc trần, sự vạch trần.
- Sự bày hàng.
- Sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn... ).
- Hướng.
- to have a southern exposure — hướng nam (nhà...)
- Sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường.
- (Nhiếp ảnh) Sự phơi nắng.
Tham khảo
sửa- "exposure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)