exposé
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
exposé
Tham khảo sửa
- "exposé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛk.spɔ.ze/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
exposé /ɛk.spɔ.ze/ |
exposés /ɛk.spɔ.ze/ |
exposé gđ /ɛk.spɔ.ze/
Tham khảo sửa
- "exposé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)