Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

exposé

  1. Bản trình bày sự kiện.
  2. Sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.spɔ.ze/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
exposé
/ɛk.spɔ.ze/
exposés
/ɛk.spɔ.ze/

exposé /ɛk.spɔ.ze/

  1. Bài thuyết trình, bản tường trình.

Tham khảo sửa