Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛks.hə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ sửa

exhalation /ˌɛks.hə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự bốc lên, sự toả ra.
  2. Hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc.
  3. Cơn giận thoáng qua.

Tham khảo sửa