contresens
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁə.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contresens /kɔ̃t.ʁə.sɑ̃s/ |
contresens /kɔ̃t.ʁə.sɑ̃s/ |
contresens gđ /kɔ̃t.ʁə.sɑ̃s/
- Chiều ngược, thớ ngược.
- Contresens d’une étoffe — thớ ngược của vải
- Sự hiểu sai.
- Une version remplie de contresens — một bản dịch đầy lỗi hiểu sai
- Điều vô lý, điều trái lẽ phải.
- Sa conduite est un contresens — hành vi của hắn là cả một điều vô lý
- À contresens — trái lẽ phải, vô lý.
- Une violence à contresens — một hành vi hung bạo trái lẽ phải
- à contresens de — trái với, ngược với
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "contresens", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)