Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛ.və.ˈluː.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

evolution /ˌɛ.və.ˈluː.ʃən/

  1. Sự tiến triển (tình hình... ).
  2. Sự tiến hoá, sự phát triển.
    Theory of Evolution — thuyết tiến hoá
  3. Sự mở ra, sự nở ra (nụ... ).
  4. Sự phát ra (sức nóng, hơi... ).
  5. Sự quay lượn (khi nhảy múa... ).
  6. (Toán học) Sự khai căn.
  7. (Quân sự) Sự thay đổi thế trận.

Tham khảo sửa