evolution
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɛ.və.ˈluː.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɛ.və.ˈluː.ʃən] |
Danh từ sửa
evolution /ˌɛ.və.ˈluː.ʃən/
- Sự tiến triển (tình hình... ).
- Sự tiến hoá, sự phát triển.
- Theory of Evolution — thuyết tiến hoá
- Sự mở ra, sự nở ra (nụ... ).
- Sự phát ra (sức nóng, hơi... ).
- Sự quay lượn (khi nhảy múa... ).
- (Toán học) Sự khai căn.
- (Quân sự) Sự thay đổi thế trận.
Tham khảo sửa
- "evolution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)