cerner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛʁ.ne/
Ngoại động từ
sửacerner ngoại động từ /sɛʁ.ne/
- Rạch vòng (thân cây).
- Đào đất quanh (gốc cây).
- Bao vây.
- Cerner l’ennemi — bao vây kẻ địch
- Bao quanh; lượn quanh.
- Hirondelles qui cernent le toit — chim nhạn lượn quanh mái nhà
- Tô đường viền quanh (bức họa).
Tham khảo
sửa- "cerner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)