préciser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.si.ze/
Ngoại động từ
sửapréciser ngoại động từ /pʁe.si.ze/
- Định rõ, nói rõ, xác định.
- Préciser les conditions — định rõ các điều kiện
- Je vous demande de préciser monsieur — xin ông nói rõ thêm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "préciser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)