Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.si.ze/

Ngoại động từ

sửa

préciser ngoại động từ /pʁe.si.ze/

  1. Định , nói rõ, xác định.
    Préciser les conditions — định rõ các điều kiện
    Je vous demande de préciser monsieur — xin ông nói rõ thêm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa