accuser
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈkjuː.zɜː/
Danh từ
sửaaccuser /ə.ˈkjuː.zɜː/
Tham khảo
sửa- "accuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ky.ze/
Ngoại động từ
sửaaccuser ngoại động từ /a.ky.ze/
- Buộc tội; tố cáo.
- "Incapable d’accuser quelqu'un sans preuves" (Bourget) — không thể buộc tội ai mà không có chứng cứ
- On l’accuse d’avoir empoisonné sa femme — người ta buộc tội hắn là đã đầu độc vợ
- Biểu thị, để lộ.
- L’intempérance des mots accuse souvent l’absence des idées — lời quá nhiều thường biểu thị ý rỗng
- Làm nổi bật, làm rõ nét.
- Les joues creuses accusent la saillie des pommettes — má hóp làm nổi bật gò má
- Son visage accuse la fatigue — vẻ mệt mỏi hiện rõ trên mặt anh ta
- Robe moulante qui accuse les formes du corps — áo bó sát làm nổi bật dáng người
- Rien dans son comportement n'accusait son désarroi — thái độ của anh ta không có vẻ gì là bối rối
- accuser réception de quelque chose — báo đã nhận được cái gì
- accuser ses péchés — (tôn giáo) xưng tội
- Qui veut noyer son chien l’accuse de la rage — muốn trấn nước con chó thì phải nói con chó mắc bệnh dại, muốn diệt cái gì thì xét đoán cái đó thật nghiêm khắc
Tham khảo
sửa- "accuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)