estampille
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛs.tɑ̃.pij/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
estampille /ɛs.tɑ̃.pij/ |
estampille /ɛs.tɑ̃.pij/ |
estampille gc /ɛs.tɑ̃.pij/
- Dấu (chứng thực) đóng trên đồ vàng bạc, trên một sản phẩm để chỉ hãng sản xuất, hoặc do nhà nước đóng để chứng tỏ đã trả thuế... ).
- Estampille des douanes — dấu của thuế quan
Tham khảo sửa
- "estampille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)