Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.tɑ̃.pij/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
estampille
/ɛs.tɑ̃.pij/
estampille
/ɛs.tɑ̃.pij/

estampille gc /ɛs.tɑ̃.pij/

  1. Dấu (chứng thực) đóng trên đồ vàng bạc, trên một sản phẩm để chỉ hãng sản xuất, hoặc do nhà nước đóng để chứng tỏ đã trả thuế... ).
    Estampille des douanes — dấu của thuế quan

Tham khảo

sửa