esquisser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.ki.se/
Ngoại động từ
sửaesquisser ngoại động từ /ɛs.ki.se/
- Phác thảo.
- Esquisser un tableau — phác thảo một bức tranh
- Esquisser une statue — phác thảo một bức tượng
- Đặt đề cương.
- Esquisser un roman — đặt đề cương một quyển tiểu thuyết
- Tả qua.
- Esquisser les évènements — tả qua những sự việc xảy ra
- Bắt đầu, hé nở.
- Esquisser un sourire — hé nở một nụ cười
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "esquisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)