escamoteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.ka.mɔ.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | escamoteur /ɛs.ka.mɔ.tœʁ/ |
escamoteur /ɛs.ka.mɔ.tœʁ/ |
Số nhiều | escamoteur /ɛs.ka.mɔ.tœʁ/ |
escamoteur /ɛs.ka.mɔ.tœʁ/ |
escamoteur /ɛs.ka.mɔ.tœʁ/
- Người cất lén, người làm biến đi.
- Kẻ nẫng nhẹ.
- Người tránh né.
- Escamoteur des vrais problèmes — người tránh né những vấn đề thực sự
Tham khảo
sửa- "escamoteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)