escamotage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.ka.mɔ.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
escamotage /ɛs.ka.mɔ.taʒ/ |
escamotages /ɛs.ka.mɔ.taʒ/ |
escamotage gđ /ɛs.ka.mɔ.taʒ/
- Sự cất lén đi, sự làm biến đi.
- Sự nẫng nhẹ.
- Sự tránh né.
- L’escamotage d’une difficulté — sự tránh né một khó khăn
- Sự gấp lại (bánh xe máy bay, giường, bàn... ).
Tham khảo
sửa- "escamotage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)