Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.ka.mɔ.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
escamotage
/ɛs.ka.mɔ.taʒ/
escamotages
/ɛs.ka.mɔ.taʒ/

escamotage /ɛs.ka.mɔ.taʒ/

  1. Sự cất lén đi, sự làm biến đi.
  2. Sự nẫng nhẹ.
  3. Sự tránh .
    L’escamotage d’une difficulté — sự tránh né một khó khăn
  4. Sự gấp lại (bánh xe máy bay, giường, bàn... ).

Tham khảo

sửa